to have a serious look: có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị
hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
this is a serious matter: đây là một vấn đề quan trọng
serious illness: bệnh nặng, bệnh trầm trọng
serious defeat: sự thất bại nặng
serious casualties: tổn thương nặng
đáng sợ, đáng gờm
a serious rival: một đối thủ đáng gờm
thành thật, thật sự, không đùa
are you serious?: anh có nói thật không?
a serious attempt: một cố gắng thật sự
(thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý
Some examples of word usage: serious
1. She had a serious expression on her face as she listened to the bad news.
- Cô ấy có vẻ nghiêm túc khi nghe tin tức xấu.
2. It's important to take your health seriously and see a doctor regularly.
- Quan trọng là hãy nghiêm túc với sức khỏe của bạn và thường xuyên đi khám bác sĩ.
3. The company is facing serious financial difficulties and may have to lay off employees.
- Công ty đang đối diện với khó khăn về tài chính nghiêm trọng và có thể phải sa thải nhân viên.
4. Her father had a serious talk with her about the importance of studying hard.
- Bố cô ấy đã có một cuộc trò chuyện nghiêm túc với cô ấy về tầm quan trọng của việc học hành chăm chỉ.
5. The professor gave a serious warning to the students about plagiarism.
- Giáo sư đã đưa ra một cảnh báo nghiêm túc đối với sinh viên về việc đạo văn.
6. The police are investigating a serious crime that occurred in the neighborhood.
- Cảnh sát đang điều tra một vụ án nghiêm trọng xảy ra trong khu phố.
An serious meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with serious, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, serious