Some examples of word usage: sex reversal
1. The scientist discovered a gene that causes sex reversal in certain species of fish.
Nhà khoa học đã phát hiện một gen gây đảo ngược giới tính ở một số loài cá.
2. Sex reversal in plants can be induced by certain environmental factors.
Đảo ngược giới tính ở cây có thể được kích thích bởi một số yếu tố môi trường.
3. The process of sex reversal in reptiles is still not fully understood by researchers.
Quá trình đảo ngược giới tính ở động vật lưỡng tính vẫn chưa được các nhà nghiên cứu hiểu rõ.
4. Some species of birds exhibit natural sex reversal, where females develop male characteristics.
Một số loài chim thể hiện sự đảo ngược giới tính tự nhiên, trong đó cái phát triển các đặc điểm của đực.
5. The study of sex reversal in insects has led to important breakthroughs in genetic research.
Nghiên cứu về đảo ngược giới tính ở côn trùng đã dẫn đến các bước tiến quan trọng trong nghiên cứu di truyền.
6. Biologists are investigating the potential benefits of sex reversal in certain species for conservation efforts.
Các nhà sinh học đang nghiên cứu các lợi ích tiềm năng của đảo ngược giới tính ở một số loài cho các nỗ lực bảo tồn.