Some examples of word usage: shabbily
1. He was dressed shabbily in old, torn clothes.
(Anh ấy mặc quần áo cũ rách một cách lôi thôi.)
2. The furniture in the room was shabbily made and falling apart.
(Các đồ nội thất trong phòng được làm một cách lôi thôi và đang sụp đổ.)
3. The house had been neglected and was looking shabbily.
(Nhà đã bị bỏ hoang và trông thảm hại.)
4. The restaurant served shabbily cooked food that was barely edible.
(Nhà hàng phục vụ thức ăn được nấu một cách lôi thôi và hầu như không thể ăn được.)
5. She felt shabbily treated by her colleagues who ignored her ideas.
(Cô ấy cảm thấy bị đối xử không công bằng bởi đồng nghiệp bỏ qua ý kiến của cô.)
6. The old man lived shabbily, with barely enough money for food and shelter.
(Người đàn ông già sống một cách lôi thôi, với ít tiền đủ cho thức ăn và nơi ở.)
Translate into Vietnamese:
1. Anh ấy mặc quần áo cũ rách một cách lôi thôi.
2. Các đồ nội thất trong phòng được làm một cách lôi thôi và đang sụp đổ.
3. Nhà đã bị bỏ hoang và trông thảm hại.
4. Nhà hàng phục vụ thức ăn được nấu một cách lôi thôi và hầu như không thể ăn được.
5. Cô ấy cảm thấy bị đối xử không công bằng bởi đồng nghiệp bỏ qua ý kiến của cô.
6. Người đàn ông già sống một cách lôi thôi, với ít tiền đủ cho thức ăn và nơi ở.