1. The blacksmith used shear steel to create a durable blade for the sword.
(Thợ rèn đã sử dụng thép cắt để tạo ra một lưỡi dao bền chắc.)
2. Shear steel is known for its high carbon content and toughness.
(Thép cắt nổi tiếng với hàm lượng carbon cao và độ bền.)
3. The process of making shear steel involves repeatedly folding and hammering the metal.
(Quá trình làm thép cắt bao gồm việc gập và đánh kim loại liên tục.)
4. The knight's armor was made of overlapping plates of shear steel.
(Áo giáp của hiệp sĩ được làm từ các tấm thép cắt chồng lên nhau.)
5. Shear steel is commonly used in the production of high-quality knives and tools.
(Thép cắt thường được sử dụng trong sản xuất các loại dao và dụng cụ chất lượng cao.)
6. The blacksmith demonstrated his skill by forging a beautiful dagger from shear steel.
(Thợ rèn đã thể hiện kỹ năng của mình bằng cách rèn một thanh kiếm đẹp từ thép cắt.)
Translate into Vietnamese:
1. Thợ rèn đã sử dụng thép cắt để tạo ra một lưỡi dao bền chắc.
2. Thép cắt nổi tiếng với hàm lượng carbon cao và độ bền.
3. Quá trình làm thép cắt bao gồm việc gập và đánh kim loại liên tục.
4. Áo giáp của hiệp sĩ được làm từ các tấm thép cắt chồng lên nhau.
5. Thép cắt thường được sử dụng trong sản xuất các loại dao và dụng cụ chất lượng cao.
6. Thợ rèn đã thể hiện kỹ năng của mình bằng cách rèn một thanh kiếm đẹp từ thép cắt.
An shear steel meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shear steel, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, shear steel