Some examples of word usage: sheeter
1. The baker used a sheeter to roll out the dough for the croissants.
--> Người làm bánh sử dụng máy cán để làm bánh croissants.
2. The sheeter at the paper mill broke down, causing a delay in production.
--> Máy cán giấy tại nhà máy giấy hỏng, làm chậm quá trình sản xuất.
3. The chef used a pasta sheeter to make fresh lasagna noodles.
--> Đầu bếp sử dụng máy cán mì để làm mì lasagna tươi.
4. The sheeter in the printing press needed to be adjusted for a smoother finish.
--> Máy cán trong máy in cần được điều chỉnh để có bề mặt mịn hơn.
5. The sheeter operator carefully monitored the machine to ensure the dough was rolled out evenly.
--> Người vận hành máy cán cẩn thận theo dõi máy để đảm bảo bột được cán đều.
6. The bakery invested in a new sheeter to increase efficiency in their production process.
--> Tiệm bánh đã đầu tư vào một máy cán mới để tăng hiệu quả trong quy trình sản xuất của họ.
Translated into Vietnamese:
1. Người làm bánh sử dụng máy cán để làm bánh croissants.
2. Máy cán giấy tại nhà máy giấy hỏng, làm chậm quá trình sản xuất.
3. Đầu bếp sử dụng máy cán mì để làm mì lasagna tươi.
4. Máy cán trong máy in cần được điều chỉnh để có bề mặt mịn hơn.
5. Người vận hành máy cán cẩn thận theo dõi máy để đảm bảo bột được cán đều.
6. Tiệm bánh đã đầu tư vào một máy cán mới để tăng hiệu quả trong quy trình sản xuất của họ.