Some examples of word usage: shimming
1. I had to do some shimming to level out the table before dinner.
- Tôi đã phải làm một số việc điều chỉnh để làm cho bàn đẹp trước bữa tối.
2. The door was sticking so I tried shimming the hinges to make it close properly.
- Cánh cửa bị kẹt nên tôi đã thử điều chỉnh bản lề để làm cho nó đóng chặt.
3. The carpenter used shimming to make sure the cabinet doors were aligned perfectly.
- Thợ mộc đã sử dụng các bản shim để đảm bảo các cánh tủ được căn chỉnh hoàn hảo.
4. The mechanic had to do some shimming to fix the wobbly wheel on the bike.
- Thợ cơ khí đã phải điều chỉnh một số bản shim để sửa cái bánh xe rung trên chiếc xe đạp.
5. After shimming the window, it no longer rattled in the wind.
- Sau khi điều chỉnh cửa sổ, nó không còn kêu lạch cạch trong gió.
6. The engineer recommended shimming the support beams to ensure the stability of the building.
- Kỹ sư đã khuyến nghị điều chỉnh các dầm hỗ trợ để đảm bảo sự ổn định của toà nhà.