Some examples of word usage: shined
1. The sun shined brightly in the clear blue sky.
- Mặt trời sáng rực trong bầu trời xanh trong.
2. She shined her shoes until they looked brand new.
- Cô ấy đánh bóng giày cho đến khi chúng trở nên như mới.
3. The diamond ring shined in the light.
- Chiếc nhẫn kim cương lấp lánh trong ánh sáng.
4. The students' performance shined during the school talent show.
- Phần biểu diễn của học sinh tỏa sáng trong chương trình tài năng của trường.
5. The athlete shined on the field, scoring three goals in the game.
- Vận động viên tỏa sáng trên sân, ghi ba bàn thắng trong trận đấu.
6. The silverware shined after being polished with a special cloth.
- Bộ đồ ăn bằng bạc đã sáng bóng sau khi được chà bằng một tấm vải đặc biệt.