1. The shiniest car in the showroom caught everyone's attention.
(Chiếc xe ô tô sáng nhất trong showroom thu hút sự chú ý của mọi người.)
2. Her shiniest jewelry sparkled under the lights.
(Những món trang sức sáng nhất của cô ấy lấp lánh dưới ánh đèn.)
3. The shiniest apple in the basket was saved for last.
(Quả táo sáng nhất trong rổ được giữ lại cho cuối cùng.)
4. The shiniest star in the sky shone brightly above us.
(Sao sáng nhất trên bầu trời chiếu sáng rực rỡ phía trên chúng ta.)
5. The shiniest shoes in the store were on display in the front window.
(Đôi giày sáng nhất trong cửa hàng được trưng bày ở cửa sổ trước.)
6. The shiniest trophy on the shelf was awarded to the winner of the competition.
(Chiếc cúp sáng nhất trên kệ được trao cho người chiến thắng cuộc thi.)
Translate into Vietnamese:
1. Chiếc xe ô tô sáng nhất trong showroom thu hút sự chú ý của mọi người.
2. Những món trang sức sáng nhất của cô ấy lấp lánh dưới ánh đèn.
3. Quả táo sáng nhất trong rổ được giữ lại cho cuối cùng.
4. Sao sáng nhất trên bầu trời chiếu sáng rực rỡ phía trên chúng ta.
5. Đôi giày sáng nhất trong cửa hàng được trưng bày ở cửa sổ trước.
6. Chiếc cúp sáng nhất trên kệ được trao cho người chiến thắng cuộc thi.
An shiniest meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shiniest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, shiniest