Some examples of word usage: ships
1. The ships sailed across the ocean to deliver goods to different countries.
(Tàu biển đã cập bến qua đại dương để giao hàng tới các quốc gia khác nhau.)
2. The navy has a fleet of ships that patrol the waters to maintain security.
(Hải quân có một đội tàu chiến đấu để tuần tra biển để duy trì an ninh.)
3. The cruise ships offer luxurious accommodations and entertainment for their passengers.
(Các tàu du lịch cung cấp những phòng nghỉ sang trọng và giải trí cho hành khách của mình.)
4. The ships were docked at the port, waiting to be loaded with cargo.
(Các tàu đã neo đậu tại cảng, chờ để được tải hàng.)
5. The pirate ships raided merchant vessels in search of treasure.
(Các tàu hải tặc đã tấn công các tàu thương mại để tìm kiếm kho báu.)
6. The ships were equipped with the latest technology to navigate safely through rough seas.
(Các tàu đã được trang bị công nghệ mới nhất để điều hành an toàn qua biển khơi dữ dội.)
1. Các tàu biển đã cập bến qua đại dương để giao hàng tới các quốc gia khác nhau.
2. Hải quân có một đội tàu chiến đấu để tuần tra biển để duy trì an ninh.
3. Các tàu du lịch cung cấp những phòng nghỉ sang trọng và giải trí cho hành khách của mình.
4. Các tàu đã neo đậu tại cảng, chờ để được tải hàng.
5. Các tàu hải tặc đã tấn công các tàu thương mại để tìm kiếm kho báu.
6. Các tàu đã được trang bị công nghệ mới nhất để điều hành an toàn qua biển khơi dữ dội.