Some examples of word usage: shivered
1. The cold wind blew through the open window and she shivered uncontrollably.
(Cơn gió lạnh thổi qua cửa sổ mở và cô ấy run lên không kiểm soát.)
2. The horror movie was so terrifying that I shivered in fear throughout the entire film.
(Bộ phim kinh dị quá đáng sợ đến nỗi tôi run lên trong sợ hãi suốt bộ phim.)
3. Despite wearing a thick coat, he still shivered in the freezing temperatures.
(Dù mặc áo dày, anh ấy vẫn run lên trong cái lạnh của nhiệt độ đóng băng.)
4. The eerie silence of the abandoned house made her shiver with unease.
(Sự yên lặng kỳ quái của căn nhà bỏ hoang khiến cô ấy run lên với sự không thoải mái.)
5. As the ghostly figure appeared before him, he couldn't help but shiver with fright.
(Khi hình tượng ma quỷ xuất hiện trước mắt anh, anh không thể không run lên vì sợ hãi.)
6. The news of the tragic accident made everyone in the room shiver with sadness.
(Tin tức về tai nạn thảm khốc khiến mọi người trong phòng run lên với nỗi buồn.)
1. Cơn gió lạnh thổi qua cửa sổ mở và cô ấy run lên không kiểm soát.
2. Bộ phim kinh dị quá đáng sợ đến nỗi tôi run lên trong sợ hãi suốt bộ phim.
3. Dù mặc áo dày, anh ấy vẫn run lên trong cái lạnh của nhiệt độ đóng băng.
4. Sự yên lặng kỳ quái của căn nhà bỏ hoang khiến cô ấy run lên với sự không thoải mái.
5. Khi hình tượng ma quỷ xuất hiện trước mắt anh, anh không thể không run lên vì sợ hãi.
6. Tin tức về tai nạn thảm khốc khiến mọi người trong phòng run lên với nỗi buồn.