Some examples of word usage: shortage
1. There is a shortage of food in this area due to the recent drought.
- Có tình trạng thiếu thốn thực phẩm ở khu vực này do hạn hán gần đây.
2. The company is facing a shortage of skilled workers to fill their open positions.
- Công ty đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng để điền vào các vị trí trống.
3. The hospital is experiencing a shortage of medical supplies, making it difficult to treat patients.
- Bệnh viện đang gặp phải tình trạng thiếu hụt vật tư y tế, làm cho việc điều trị bệnh nhân trở nên khó khăn.
4. Due to the shortage of clean water, residents are advised to conserve water and use it wisely.
- Do thiếu hụt nước sạch, người dân được khuyến khích tiết kiệm nước và sử dụng nó một cách khôn ngoan.
5. The shortage of affordable housing in the city is a major issue that needs to be addressed.
- Tình trạng thiếu hụt nhà ở giá cả phải chăng ở thành phố là một vấn đề lớn cần phải được giải quyết.
6. The shortage of teachers in rural schools is affecting the quality of education for students.
- Tình trạng thiếu hụt giáo viên ở các trường học nông thôn đang ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục cho học sinh.
Translation into Vietnamese:
1. Có tình trạng thiếu hụt thực phẩm ở khu vực này do hạn hán gần đây.
2. Công ty đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng để điền vào các vị trí trống.
3. Bệnh viện đang gặp phải tình trạng thiếu hụt vật tư y tế, làm cho việc điều trị bệnh nhân trở nên khó khăn.
4. Do thiếu hụt nước sạch, người dân được khuyến khích tiết kiệm nước và sử dụng nó một cách khôn ngoan.
5. Tình trạng thiếu hụt nhà ở giá cả phải chăng ở thành phố là một vấn đề lớn cần phải được giải quyết.
6. Tình trạng thiếu hụt giáo viên ở các trường học nông thôn đang ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục cho học sinh.