Some examples of word usage: shortcomings
1. It's important to acknowledge our own shortcomings in order to grow and improve. - Quan trọng phải nhận ra những điểm yếu của chúng ta để phát triển và cải thiện.
2. Despite his many talents, he still has some shortcomings that hold him back from reaching his full potential. - Mặc dù có nhiều tài năng, anh ấy vẫn có những điểm yếu ngăn cản anh ấy đạt được tiềm năng đầy đủ của mình.
3. The company's shortcomings in communication led to misunderstandings among employees. - Nhược điểm trong việc giao tiếp của công ty dẫn đến sự hiểu lầm giữa các nhân viên.
4. It's important to be aware of the shortcomings of a product before making a purchase. - Quan trọng phải nhận biết nhược điểm của một sản phẩm trước khi mua hàng.
5. The teacher provided constructive feedback to help the students address their shortcomings in the assignment. - Giáo viên đã cung cấp phản hồi xây dựng để giúp học sinh khắc phục nhược điểm trong bài tập.
6. Despite its shortcomings, the new technology has the potential to revolutionize the industry. - Mặc dù có nhược điểm, công nghệ mới có tiềm năng làm thay đổi cách làm việc trong ngành công nghiệp.