Some examples of word usage: shortening
1. I used shortening instead of butter to make the cookies extra flaky and delicious.
Tôi đã sử dụng chất béo thay vì bơ để làm cho bánh quy thêm giòn và ngon.
2. The recipe calls for vegetable shortening as a healthier alternative to lard.
Công thức yêu cầu chất béo từ rau cải là sự lựa chọn lành mạnh thay thế cho mỡ heo.
3. Shortening can help achieve a light and airy texture in baked goods.
Chất béo có thể giúp tạo ra cấu trúc nhẹ và thoáng khí trong các sản phẩm nướng.
4. I prefer using shortening in my pie crusts because it makes them extra flaky.
Tôi thích sử dụng chất béo trong vỏ bánh quiche của mình vì nó khiến chúng thêm giòn.
5. Some people use shortening in frying because it has a higher smoke point than butter.
Một số người sử dụng chất béo khi chiên vì nó có điểm chớp lửa cao hơn so với bơ.
6. When baking, make sure to use the correct amount of shortening called for in the recipe.
Khi nướng, hãy chắc chắn sử dụng lượng chất béo đúng như yêu cầu trong công thức.