to take short views: thiển cận, không nhìn xa trông rộng
thiếu, không có, hụt, không tới
short of tea: thiếu chè
to be short of hands: thiếu nhân công
this book is short of satisfactory: quyển sách này còn nhiều thiếu sót
gọn, ngắn, tắt
in short: nói tóm lại
he is called Bob for short: người ta gọi tắt nó là Bóp
vô lễ, xấc, cộc lốc
to be short with somebody: vô lễ với ai
giòn (bánh)
bán non, bán trước khi có hàng để giao
(ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết)
an escape short of marvellous
một sự trốn thoát thật là kỳ lạ
to make short work of x work something short
một cốc rượu mạnh
phó từ
bất thình lình, bất chợt
to bring (pull) up short: ngừng lại bất thình lình
to stop short: chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng
to take somebody up short; to cut somebody short: ngắt lời ai
trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi
to sell short: bán non, bán trước khi có hàng để giao
short of: trừ, trừ phi
danh từ
(ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn
phim ngắn
(điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập
cú bắn không tới đích
(thông tục) cốc rượu mạnh
(số nhiều) quần soóc
(số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì)
sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao
the long and the short of it
(xem) long
ngoại động từ
(thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short-circuit)
Some examples of word usage: shorter
1. The blue dress is shorter than the red one.
(Chiếc váy xanh ngắn hơn chiếc váy đỏ.)
2. Can you make this paragraph shorter?
(Bạn có thể làm đoạn văn này ngắn hơn không?)
3. The new route is shorter and faster than the old one.
(Con đường mới ngắn hơn và nhanh hơn con đường cũ.)
4. She prefers shorter hair because it's easier to manage.
(Cô ấy thích tóc ngắn vì dễ quản lý hơn.)
5. The meeting lasted for a shorter time than expected.
(Cuộc họp kéo dài ít hơn thời gian dự kiến.)
6. The teacher asked the students to write a shorter summary of the novel.
(Giáo viên yêu cầu học sinh viết một bản tóm tắt ngắn hơn về cuốn tiểu thuyết.)
An shorter meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shorter, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, shorter