Some examples of word usage: shoving
1. He was shoving people out of the way to get to the front of the line.
(Anh ta đẩy người ra khỏi đường để đến phía trước của hàng.)
2. Stop shoving me, I'm trying to move as fast as I can.
(Đừng đẩy tôi, tôi đang cố gắng di chuyển càng nhanh càng tốt.)
3. The kids were shoving each other playfully on the playground.
(Các em nhỏ đẩy nhau đùa vui trên sân chơi.)
4. The crowd was shoving and pushing to get a better view of the concert.
(Đám đông đẩy và xô nhau để có cái nhìn tốt hơn về buổi hòa nhạc.)
5. He was shoving his books into his backpack before rushing out the door.
(Anh ta đẩy sách vào cặp sách trước khi vội vã ra khỏi cửa.)
6. The bully was caught shoving another student into the lockers.
(Kẻ bắt nạt bị bắt gặp đang đẩy một học sinh khác vào tủ đựng đồ.)