Some examples of word usage: shrewd
1. She was a shrewd businesswoman who always knew how to make a good deal.
- Cô ấy là một phụ nữ kinh doanh thông minh luôn biết cách làm một thỏa thuận tốt.
2. His shrewd observation skills allowed him to quickly assess the situation and come up with a solution.
- Khả năng quan sát sắc bén của anh ấy giúp anh ấy nhanh chóng đánh giá tình hình và tìm ra giải pháp.
3. The shrewd detective was able to uncover the truth behind the mysterious disappearance.
- Nhà điều tra sắc bén đã có thể khám phá ra sự thật đằng sau sự biến mất bí ẩn.
4. She had a shrewd sense of humor that always kept her friends entertained.
- Cô ấy có một tinh thần hài hước sắc bén luôn khiến bạn bè của cô ấy thích thú.
5. The shrewd investor knew when to buy and when to sell, maximizing his profits.
- Nhà đầu tư thông minh biết khi nào nên mua và khi nào nên bán, tối đa hóa lợi nhuận của mình.
6. His shrewd decision-making skills helped him navigate through difficult situations with ease.
- Khả năng ra quyết định sắc bén của anh ấy giúp anh ấy dễ dàng vượt qua những tình huống khó khăn.