Some examples of word usage: shrews
1. Shrews are small, mouse-like mammals that are known for their voracious appetites.
- "Chuột chù chù là loài động vật nhỏ, giống như chuột, nổi tiếng với khẩu phần ăn tham lam của chúng."
2. There are several species of shrews found in different parts of the world.
- "Có nhiều loài chuột chù chù được tìm thấy ở các khu vực khác nhau trên thế giới."
3. Shrews are excellent hunters and primarily feed on insects, worms, and small invertebrates.
- "Chuột chù chù là những thợ săn xuất sắc và chủ yếu ăn côn trùng, giun và động vật không xương sống nhỏ."
4. Despite their small size, shrews are known for their aggressive behavior towards other animals.
- "Mặc dù kích thước nhỏ, chuột chù chù nổi tiếng với hành vi hung hăng đối với các loài động vật khác."
5. Shrews have a high metabolism and need to eat frequently to maintain their energy levels.
- "Chuột chù chù có cơ đốc chất lượng cao và cần ăn thường xuyên để duy trì mức năng lượng của chúng."
6. Some cultures believe that shrews possess magical powers and are associated with luck and prosperity.
- "Một số văn hóa tin rằng chuột chù chù có sức mạnh phép thuật và liên quan đến may mắn và thịnh vượng."