Some examples of word usage: siblings
1. My siblings and I used to fight a lot when we were younger.
- Tôi và các anh chị em tôi thường hay cãi nhau khi còn nhỏ.
2. I have two siblings, a brother and a sister.
- Tôi có hai người anh chị em, một anh trai và một em gái.
3. Family vacations are always more fun when my siblings come along.
- Những chuyến du lịch gia đình luôn vui hơn khi có sự tham gia của anh chị em tôi.
4. My siblings are my best friends and I can always count on them for support.
- Anh chị em tôi là những người bạn thân nhất của tôi và tôi luôn có thể tin tưởng vào họ để được hỗ trợ.
5. I miss my siblings who live far away from me.
- Tôi nhớ những người anh chị em ở xa nhà.
6. Despite our differences, my siblings and I always have each other's backs.
- Mặc dù có sự khác biệt, nhưng anh chị em tôi luôn ủng hộ lẫn nhau.