Some examples of word usage: single combat
1. The two warriors agreed to settle their dispute through single combat.
Hai chiến binh đồng ý giải quyết mâu thuẫn của họ thông qua trận đấu đơn.
2. The champion was challenged to single combat by a young upstart.
Nhà vô địch đã bị một tay trẻ thách thức vào trận đấu đơn.
3. In ancient times, single combat was a common way to resolve conflicts between individuals.
Trong thời cổ đại, trận đấu đơn là cách thông thường để giải quyết mâu thuẫn giữa các cá nhân.
4. The knight bravely faced his opponent in single combat, determined to emerge victorious.
Hiệp sĩ dũng cảm đối diện với đối thủ của mình trong trận đấu đơn, quyết tâm trở thành người chiến thắng.
5. The samurai preferred single combat as a test of skill and honor.
Samurai ưa thích trận đấu đơn như một bài kiểm tra kỹ năng và danh dự.
6. The king's champion was undefeated in single combat, earning him great renown.
Nhà vô địch của vua không thua cuộc trong trận đấu đơn, giúp anh ta trở nên nổi tiếng.