Some examples of word usage: single cycle
1. The single cycle of the washing machine takes about 45 minutes.
- Chu kỳ đơn của máy giặt mất khoảng 45 phút.
2. This processor executes instructions in a single cycle.
- Bộ xử lý này thực hiện các lệnh trong một chu kỳ.
3. The single cycle of the traffic light lasts for 30 seconds.
- Chu kỳ đơn của đèn giao thông kéo dài trong 30 giây.
4. In a single cycle, the heart pumps blood throughout the body.
- Trong một chu kỳ đơn, trái tim bơm máu đi khắp cơ thể.
5. The single cycle of the roller coaster ride was thrilling.
- Chu kỳ đơn của chuyến đi tàu lượn rất hồi hộp.
6. This machine completes a single cycle of production every hour.
- Máy này hoàn thành một chu kỳ sản xuất mỗi giờ.