Some examples of word usage: sinister
1. The shadowy figure lurking in the corner of the room had a sinister look in his eyes.
- Hình bóng âm thầm đang lẩn khuất ở góc phòng có vẻ u ám trong ánh mắt.
2. The sinister plot to overthrow the government was finally uncovered by the authorities.
- Kế hoạch u ám để lật đổ chính phủ cuối cùng đã bị lật tẩy bởi các cơ quan chức năng.
3. The old mansion had a sinister reputation, with rumors of ghosts haunting its halls.
- Ngôi biệt thự cũ có tiếng xấu, với tin đồn về ma ám lang thang trong hành lang của nó.
4. The sinister laughter of the villain sent shivers down the hero's spine.
- Tiếng cười u ám của kẻ phản diện khiến cho dũng sĩ rung động.
5. The storm clouds gathered in the sky, casting a sinister shadow over the town.
- Những đám mây bão tụ lại trên bầu trời, tạo ra bóng tối u ám trải dài trên thị trấn.
6. The detective had a sinister feeling that the missing person case was more complicated than it seemed.
- Thám tử cảm thấy u ám rằng vụ mất tích của người này phức tạp hơn so với những gì đã thấy.
Vietnamese translations:
1. Hình bóng âm thầm đang lẩn khuất ở góc phòng có vẻ u ám trong ánh mắt.
2. Kế hoạch u ám để lật đổ chính phủ cuối cùng đã bị lật tẩy bởi các cơ quan chức năng.
3. Ngôi biệt thự cũ có tiếng xấu, với tin đồn về ma ám lang thang trong hành lang của nó.
4. Tiếng cười u ám của kẻ phản diện khiến cho dũng sĩ rung động.
5. Những đám mây bão tụ lại trên bầu trời, tạo ra bóng tối u ám trải dài trên thị trấn.
6. Thám tử cảm thấy u ám rằng vụ mất tích của người này phức tạp hơn so với những gì đã thấy.