Some examples of word usage: skilful
1. The skilful chef prepared a delicious meal for us last night.
Đầu bếp tài năng đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho chúng tôi vào tối qua.
2. She is a skilful painter, creating beautiful works of art.
Cô ấy là một họa sĩ tài năng, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp.
3. The skilful musician played the piano with precision and emotion.
Người nghệ sĩ tài năng đã chơi đàn piano với sự chính xác và cảm xúc.
4. He is a skilful negotiator, always getting the best deals for his clients.
Anh ấy là một người đàm phán tài năng, luôn đạt được các thỏa thuận tốt nhất cho khách hàng của mình.
5. The skilful surgeon successfully performed a complicated surgery on the patient.
Bác sĩ phẫu thuật tài năng đã thực hiện một ca phẫu thuật phức tạp thành công cho bệnh nhân.
6. The skilful dancer moved gracefully across the stage, captivating the audience with her performance.
Nghệ sĩ múa tài năng di chuyển một cách lịch lãm trên sân khấu, thu hút khán giả bằng màn trình diễn của mình.