1. The sky writer used a small plane to create messages in the sky.
Người viết trên bầu trời đã sử dụng một máy bay nhỏ để tạo ra những thông điệp trên bầu trời.
2. The sky writer spelled out "Happy Birthday" for all to see.
Người viết trên bầu trời đã viết ra "Chúc mừng sinh nhật" để mọi người có thể nhìn thấy.
3. The sky writer drew a heart in the sky as a romantic gesture.
Người viết trên bầu trời đã vẽ một trái tim trên bầu trời như một cử chỉ lãng mạn.
4. The sky writer's messages could be seen for miles around.
Những thông điệp của người viết trên bầu trời có thể nhìn thấy trong vòng vài dặm.
5. The sky writer's artwork was a beautiful addition to the clear blue sky.
Tác phẩm của người viết trên bầu trời là một sự bổ sung đẹp cho bầu trời xanh trong trẻo.
6. The sky writer's skills were admired by all who witnessed his work.
Những kỹ năng của người viết trên bầu trời đã được ngưỡng mộ bởi tất cả những người đã chứng kiến công việc của anh ấy.
An sky writer meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sky writer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, sky writer