Some examples of word usage: slapsticks
1. The comedian used slapsticks to add humor to his performance.
(Anh hài đã sử dụng vật dụng hài hước để thêm vui vào buổi biểu diễn của mình.)
2. Slapsticks are often used in physical comedy routines.
(Các vật dụng hài hước thường được sử dụng trong các tiết mục hài vật lý.)
3. The actor slipped on a banana peel and fell down, using slapsticks for comedic effect.
(Nam diễn viên trượt trên vỏ chuối và ngã xuống, sử dụng vật dụng hài hước để tạo hiệu ứng hài hước.)
4. Slapsticks have been a staple of comedy for centuries.
(Các vật dụng hài hước đã trở thành một phần không thể thiếu của hài kịch suốt hàng thế kỷ.)
5. The clown's slapsticks routine had the audience in stitches.
(Tiết mục vật dụng hài hước của chú hề khiến khán giả bật cười.)
6. Slapsticks are a classic form of physical comedy.
(Các vật dụng hài hước là một hình thức kinh điển của hài vật lý.)