Some examples of word usage: slaved
1. She slaved away in the kitchen all day, preparing a feast for her family.
- Cô ấy đã cần cù làm việc trong nhà bếp cả ngày, chuẩn bị một bữa tiệc cho gia đình.
2. The workers slaved in the fields under the hot sun, harvesting crops for the upcoming winter.
- Các công nhân đã lao động cật lực trên cánh đồng dưới ánh nắng gay gắt, thu hoạch lúa cho mùa đông sắp tới.
3. He slaved over his school project, staying up late every night to perfect it.
- Anh ấy đã cần cù làm việc trên dự án của mình, thức khuya mỗi đêm để hoàn thiện nó.
4. The chef slaved in the restaurant kitchen, creating delicious dishes for the customers.
- Đầu bếp đã làm việc cật lực trong nhà bếp nhà hàng, tạo ra những món ngon cho khách hàng.
5. The author slaved over his novel for years, revising and editing until it was finally published.
- Tác giả đã lao động cật lực trên tiểu thuyết của mình suốt nhiều năm, sửa đổi và biên tập cho đến khi cuối cùng nó được xuất bản.
6. The students slaved over their final exams, studying day and night to do well.
- Các sinh viên đã cần cù làm việc trên kỳ thi cuối kỳ, học suốt ngày đêm để làm tốt.