slim possibility: khả năng có thể được rất mỏng manh
láu, khôn lỏi, xảo quyệt
ngoại động từ
làm cho người thon nhỏ (bằng cách ăn kiêng và tập thể dục)
nội động từ
trở thành thon nhỏ
danh từ
bùn, bùn loãng
nhớt cá
chất nhớ bẩn
Bitum lỏng
ngoại động từ
phủ đầy bùn; phủ đầy
Some examples of word usage: slims
1. She is on a strict diet to slim down for her wedding day.
(Cô ấy đang ăn kiêng nghiêm ngặt để giảm cân cho ngày cưới của mình.)
2. The new workout program promises to help you slim your waistline in just a few weeks.
(Chương trình tập luyện mới hứa hẹn giúp bạn giảm cân tại vùng eo chỉ trong vài tuần.)
3. I need to buy some new clothes because my old ones are too big now that I've slimmed down.
(Tôi cần mua một số quần áo mới vì những chiếc cũ của tôi quá lớn sau khi tôi giảm cân.)
4. The actress was criticized for slimming down too much for her role in the movie.
(Nữ diễn viên đã bị chỉ trích vì đã giảm cân quá nhiều cho vai diễn trong bộ phim.)
5. He decided to start eating healthier and exercising regularly in order to slim down and improve his overall health.
(Anh ấy quyết định bắt đầu ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn để giảm cân và cải thiện sức khỏe tổng thể của mình.)
6. The company's new line of products is designed to help consumers slim their figure and achieve their weight loss goals.
(Dòng sản phẩm mới của công ty được thiết kế để giúp người tiêu dùng giảm cân và đạt được mục tiêu giảm cân của họ.)
An slims meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with slims, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, slims