1. She slipped on her favorite slingback heels before heading out for the evening.
-> Cô ấy đeo đôi giày slingback yêu thích trước khi ra ngoài vào buổi tối.
2. The slingback design of the sandals made them easy to slip on and off.
-> Thiết kế slingback của đôi dép làm cho chúng dễ dàng đeo và cởi.
3. I prefer slingback shoes because they are stylish and comfortable.
-> Tôi thích giày slingback vì chúng mang lại phong cách và thoải mái.
4. The slingback strap on her sandals kept slipping off her heel.
-> Dây đeo slingback trên đôi dép của cô ấy luôn trượt khỏi gót chân.
5. These slingback pumps are perfect for a night out on the town.
-> Những đôi giày slingback này rất hoàn hảo để đi ra ngoài vào buổi tối.
6. She wore a sleek black dress with matching slingback heels to the party.
-> Cô ấy mặc chiếc váy đen gọn gàng kèm với đôi giày slingback cùng màu để đi dự tiệc.
An slingback meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with slingback, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, slingback