Some examples of word usage: slow lane
1. I prefer driving in the slow lane on the highway to avoid the fast drivers.
Tôi thích lái xe ở làn đường chậm trên cao tốc để tránh những tài xế lái nhanh.
2. If you want to relax and enjoy the scenery, stay in the slow lane.
Nếu bạn muốn thư giãn và thưởng thức cảnh đẹp, hãy ở lại làn đường chậm.
3. The slow lane at the grocery store is always shorter than the fast lane.
Làn đường chậm tại cửa hàng tạp hóa luôn ngắn hơn làn đường nhanh.
4. I hate being stuck in the slow lane when I'm in a rush.
Tôi ghét bị kẹt ở làn đường chậm khi tôi đang vội vã.
5. The slow lane is designated for vehicles moving at a slower speed.
Làn đường chậm được chỉ định cho các phương tiện di chuyển với tốc độ chậm hơn.
6. If you're not in a hurry, it's best to stay in the slow lane and enjoy the journey.
Nếu bạn không vội, tốt nhất là ở lại làn đường chậm và thưởng thức hành trình.