Some examples of word usage: sluttishly
1. She always dresses sluttishly whenever she goes out with her friends.
- Cô ấy luôn mặc quần áo cực kỳ bồng bềnh mỗi khi đi chơi với bạn bè.
2. The actress played a sluttishly character in the movie.
- Nữ diễn viên đóng vai một nhân vật ăn mặc phản cảm trong bộ phim.
3. I can't believe she would act so sluttishly at a formal event.
- Tôi không thể tin là cô ấy lại cư xử ẩu tại một sự kiện trang trọng.
4. Her messy hair and smudged makeup made her look sluttishly.
- Tóc rối và makeup lem lỉnh khiến cô ấy trở nên bồng bềnh.
5. The way she danced on the dance floor was sluttishly and drew attention from everyone.
- Cách cô ấy nhảy trên sàn nhảy rất khiêu khích và thu hút sự chú ý từ mọi người.
6. She spoke sluttishly to the waiter, causing him to feel uncomfortable.
- Cô ấy nói chuyện với người phục vụ cực kỳ khiêu khích, khiến anh ta cảm thấy không thoải mái.