ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm
sly dog: thằng cha tâm ngẩm tầm ngầm
kín đáo, bí mật
on the sly: kín đáo, không kèn không trống
hay đùa ác, hay châm biếm
Some examples of word usage: sly
1. She gave him a sly smile before turning away.
-> Cô ấy cười tinh nghịch trước khi quay đi.
2. The sly fox quietly approached the chicken coop.
-> Con cáo tinh ranh lặng lẽ tiến gần chuồng gà.
3. He made a sly comment about her new haircut.
-> Anh ta đưa ra một lời bình luận tinh nghịch về kiểu tóc mới của cô.
4. The detective noticed the suspect's sly behavior during questioning.
-> Thám tử nhận ra hành vi tinh nghịch của nghi phạm trong quá trình thẩm vấn.
5. She was known for her sly tactics in negotiations.
-> Cô ấy nổi tiếng với những chiêu thức tinh nghịch trong đàm phán.
6. The cat made a sly move towards the bird sitting on the fence.
-> Con mèo thực hiện một động tác tinh nghịch tiến gần con chim đang ngồi trên hàng rào.
An sly meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, sly