Some examples of word usage: smaze
1. The city was covered in a thick smaze, making it difficult to see the buildings in the distance.
- Thành phố bị phủ bởi một lớp khói mờ dày, làm cho việc nhìn thấy các tòa nhà ở xa trở nên khó khăn.
2. The smaze from the factory emissions settled over the nearby town, causing health concerns for residents.
- Khói mờ từ khí thải nhà máy phủ lên thị trấn gần đó, gây ra lo ngại về sức khỏe cho cư dân.
3. Driving through the smaze on the highway was a dangerous experience, as visibility was extremely low.
- Lái xe qua khói mờ trên xa lộ là một trải nghiệm nguy hiểm, vì tầm nhìn rất thấp.
4. The smaze hung in the air like a thick fog, making it hard to breathe for those with respiratory issues.
- Khói mờ phủ trên không như một tầng sương mù dày, làm cho việc hô hấp trở nên khó khăn đối với những người có vấn đề về hệ hô hấp.
5. The smaze created a surreal atmosphere in the city, giving everything a hazy appearance.
- Khói mờ tạo ra một bầu không khí huyền bí trong thành phố, làm cho mọi thứ trở nên mờ nhạt.
6. The smaze slowly dissipated as the wind picked up, revealing the clear blue sky above.
- Khói mờ dần tan đi khi gió thổi mạnh lên, lộ ra bầu trời xanh trong sạch phía trên.