Some examples of word usage: smile
1. She couldn't help but smile when she saw the surprise waiting for her.
- Cô ấy không thể không mỉm cười khi nhìn thấy bất ngờ đang chờ đợi cô.
2. His smile brightened up the room and made everyone feel at ease.
- Nụ cười của anh ấy làm sáng lên căn phòng và làm cho mọi người cảm thấy dễ chịu.
3. Even in tough times, she always manages to keep a smile on her face.
- Ngay cả trong những thời điểm khó khăn, cô ấy luôn giữ được nụ cười trên mặt.
4. The little girl's infectious smile warmed the hearts of everyone around her.
- Nụ cười lây lan của cô bé ấm áp lòng người xung quanh.
5. His smile was so genuine that it instantly made her feel better.
- Nụ cười của anh ấy quá chân thành đến mức khiến cô ấy ngay lập tức cảm thấy tốt hơn.
6. The old man's wrinkled face broke into a smile as he reminisced about his youth.
- Khuôn mặt nhăn nheo của ông lão nở nụ cười khi ông nhớ lại tuổi trẻ của mình.