Some examples of word usage: snaky
1. The snaky river wound its way through the dense forest.
Sông meandering uốn lượn qua khu rừng dày.
2. She gave him a snaky look, making him feel uneasy.
Cô nhìn anh một cách rắn rả, khiến anh cảm thấy không thoải mái.
3. The snaky path up the mountain was treacherous and slippery.
Con đường đi lên núi uốn lượn nguy hiểm và trơn trượt.
4. His snaky behavior made it difficult for others to trust him.
Hành vi rắn rỏi của anh ấy khiến người khác khó mà tin tưởng.
5. The snaky vines twisted around the tree trunks, creating a tangled mess.
Những cành dây leo uốn lượn quanh thân cây, tạo ra một mớ rối.
6. The snaky politician tried to deceive the public with his smooth talk.
Chính trị gia rắn rỏi cố gắng lừa dối công chúng bằng lời nói trơn tru.
1. Sông uốn lượn qua khu rừng dày.
2. Cô nhìn anh một cách rắn rả, khiến anh cảm thấy không thoải mái.
3. Con đường đi lên núi uốn lượn nguy hiểm và trơn trượt.
4. Hành vi rắn rỏi của anh ấy khiến người khác khó mà tin tưởng.
5. Những cành dây leo uốn lượn quanh thân cây, tạo ra một mớ rối.
6. Chính trị gia rắn rỏi cố gắng lừa dối công chúng bằng lời nói trơn tru.