Some examples of word usage: snoozes
1. She always snoozes her alarm clock multiple times before finally getting out of bed.
- Cô ấy luôn bấm nút chìm đèn báo thức nhiều lần trước khi cuối cùng mới đứng dậy.
2. The cat snoozes in the sunbeam every afternoon.
- Con mèo nằm chợp mắt trên tia nắng mỗi buổi chiều.
3. I like to snooze for a few minutes after my morning alarm goes off.
- Tôi thích nằm chợp mắt thêm vài phút sau khi hết báo thức buổi sáng.
4. The old man snoozes in his favorite armchair every evening.
- Ông già nằm chợp mắt trên chiếc ghế yêu thích mỗi buổi tối.
5. The baby snoozes peacefully in her crib.
- Em bé nằm chợp mắt yên bình trong cũi của mình.
6. The train ride was so relaxing that I couldn't help but snooze for a bit.
- Chuyến tàu đi vô cùng thoải mái, tôi không kìm được mình không chợp mắt một xíu.