Some examples of word usage: snottiest
1. She was the snottiest girl in school, always looking down on others.
- Cô ấy là cô gái kiêu căng nhất trường, luôn coi thường người khác.
2. The customer was the snottiest I've ever had to deal with.
- Khách hàng đó là người khó chịu nhất mà tôi từng phải đối diện.
3. He gave me the snottiest look when I asked him to help with the project.
- Anh ấy nhìn tôi với vẻ kiêu căng khi tôi yêu cầu anh ấy giúp đỡ dự án.
4. The snottiest remark came from the class bully.
- Lời phê phán kiêu căng nhất đến từ học sinh hỗn láo trong lớp.
5. She was known for her snotty attitude towards authority figures.
- Cô ấy nổi tiếng với thái độ kiêu căng đối với các nhân vị quyền lực.
6. The snottiest kids always seem to get away with the most mischief.
- Những đứa trẻ kiêu căng luôn có vẻ thoát khỏi những trò tinh nghịch nhất.
Vietnamese translations:
1. Cô ấy là cô gái kiêu căng nhất trường, luôn coi thường người khác.
2. Khách hàng đó là người khó chịu nhất mà tôi từng phải đối diện.
3. Anh ấy nhìn tôi với vẻ kiêu căng khi tôi yêu cầu anh ấy giúp đỡ dự án.
4. Lời phê phán kiêu căng nhất đến từ học sinh hỗn láo trong lớp.
5. Cô ấy nổi tiếng với thái độ kiêu căng đối với các nhân vị quyền lực.
6. Những đứa trẻ kiêu căng luôn có vẻ thoát khỏi những trò tinh nghịch nhất.