Some examples of word usage: snow break
1. We will take a snow break after skiing for a few hours.
Chúng tôi sẽ nghỉ giải lao sau khi trượt tuyết trong vài giờ.
2. Let's stop for a snow break and enjoy the beautiful winter scenery.
Hãy dừng lại để nghỉ giải lao và thưởng thức cảnh đẹp mùa đông.
3. The snow break will give us a chance to warm up and rest before continuing our hike.
Thời gian nghỉ giải lao sẽ cho chúng ta cơ hội để làm ấm cơ thể và nghỉ ngơi trước khi tiếp tục dặm đường.
4. During the snow break, we can have some hot cocoa and snacks to recharge.
Trong thời gian nghỉ giải lao, chúng ta có thể uống cacao nóng và ăn đồ nhẹ để nạp năng lượng.
5. Don't forget to wear gloves during the snow break to keep your hands warm.
Đừng quên đeo găng tay trong thời gian nghỉ giải lao để giữ ấm cho đôi bàn tay.
6. Let's find a cozy spot for our snow break where we can sit and relax for a bit.
Hãy tìm một chốn ấm cúng cho thời gian nghỉ giải lao của chúng ta, nơi mà chúng ta có thể ngồi và thư giãn một chút.