ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)
Some examples of word usage: sociable
1. She is very sociable and always enjoys spending time with friends.
-> Cô ấy rất hòa đồng và luôn thích dành thời gian cùng bạn bè.
2. My dog is very sociable and loves meeting new people at the park.
-> Chó của tôi rất hòa đồng và thích gặp gỡ người mới tại công viên.
3. It's important to be sociable in a work environment in order to build strong relationships with colleagues.
-> Việc hòa đồng trong môi trường làm việc là quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với đồng nghiệp.
4. She is not very sociable and prefers to spend time alone.
-> Cô ấy không quá hòa đồng và thích dành thời gian một mình.
5. Being sociable can help you make new friends and connections.
-> Việc hòa đồng có thể giúp bạn kết bạn và tạo ra mối quan hệ mới.
6. He is known for his sociable nature and ability to easily strike up conversations with strangers.
-> Anh ấy nổi tiếng với tính cách hòa đồng và khả năng dễ dàng tạo ra cuộc trò chuyện với người lạ.
An sociable meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sociable, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, sociable