Some examples of word usage: societies
1. Many societies around the world have traditions and customs that vary greatly from one another.
- Rất nhiều xã hội trên thế giới có các truyền thống và phong tục khác nhau rất nhiều với nhau.
2. In some societies, women are still fighting for equal rights and opportunities.
- Ở một số xã hội, phụ nữ vẫn đang chiến đấu cho quyền lợi và cơ hội bình đẳng.
3. The study of different societies and cultures is known as anthropology.
- Việc nghiên cứu về các xã hội và văn hóa khác nhau được gọi là nhân chủng học.
4. Some societies place a high value on education and knowledge.
- Một số xã hội đặt một giá trị cao đối với giáo dục và kiến thức.
5. Societies that have strong social bonds are often more resilient in times of crisis.
- Các xã hội có mối liên kết xã hội mạnh mẽ thường có khả năng phục hồi tốt hơn trong thời kỳ khủng hoảng.
6. Technology has greatly impacted the way societies interact and communicate with one another.
- Công nghệ đã ảnh hưởng lớn đến cách mà các xã hội tương tác và giao tiếp với nhau.