Some examples of word usage: solitarily
1. The old man sat solitarily on the bench, lost in his thoughts.
Người đàn ông già ngồi một mình trên băng ghế, chìm trong suy tư.
2. She wandered through the forest solitarily, enjoying the peace and quiet.
Cô ta lang thang một mình qua rừng, thưởng thức sự yên bình và tĩnh lặng.
3. The prisoner spent his days solitarily in his cell, with only his thoughts for company.
Tù nhân đã dành những ngày sống một mình trong tù, chỉ có suy tư làm bạn.
4. The cat likes to nap solitarily in the sunbeam that streams through the window.
Con mèo thích ngủ một mình dưới ánh nắng mặt trời chiếu qua cửa sổ.
5. The artist prefers to work solitarily in his studio, away from distractions.
Nghệ sĩ thích làm việc một mình trong phòng làm việc của mình, tránh xa những phiền toái.
6. Despite being surrounded by people, she always felt solitarily in her own thoughts.
Mặc dù bị bao quanh bởi mọi người, cô luôn cảm thấy cô đơn trong suy tư của mình.