Some examples of word usage: sororate
1. In some cultures, sororate marriage is practiced, where a man marries his deceased wife's sister.
Trong một số văn hóa, hôn nhân sororate được thực hành, khi một người đàn ông kết hôn với em vợ đã mất của mình.
2. The sororate system can create strong family bonds and support networks between sisters-in-law.
Hệ thống sororate có thể tạo ra mối liên kết gia đình mạnh mẽ và mạng lưới hỗ trợ giữa các cô dâu em chồng.
3. Sororate marriage can be a way to ensure that widows are taken care of within the family.
Hôn nhân sororate có thể là cách để đảm bảo rằng những người phụ nữ góa chồng được chăm sóc trong gia đình.
4. The practice of sororate marriage varies greatly from one culture to another.
Thực hành hôn nhân sororate thay đổi rất nhiều từ một văn hóa này sang văn hóa khác.
5. Sororate marriage is not as common in modern societies as it once was.
Hôn nhân sororate không còn phổ biến trong các xã hội hiện đại như trước đây.
6. Some anthropologists study the role of sororate marriage in shaping kinship structures.
Một số nhà nhân loại học nghiên cứu vai trò của hôn nhân sororate trong việc hình thành cấu trúc họ hàng.