Some examples of word usage: soul brother
1. He's not just my best friend, he's my soul brother.
- Anh ấy không chỉ là người bạn thân, mà còn là anh em ruột của tâm hồn tôi.
2. We share a special bond that goes beyond friendship, he's my soul brother.
- Chúng tôi có một mối quan hệ đặc biệt vượt qua tình bạn, anh ấy là anh em ruột của tâm hồn tôi.
3. Even though we're not related by blood, he's always been like a soul brother to me.
- Dù chúng ta không có quan hệ huyết thống, anh ấy luôn là anh em ruột của tâm hồn tôi.
4. We've been through thick and thin together, he's my soul brother for life.
- Chúng tôi đã trải qua bao thăng trầm cùng nhau, anh ấy là anh em ruột của tâm hồn tôi suốt đời.
5. He's the one person I can always count on, my soul brother.
- Anh ấy là người duy nhất mà tôi luôn có thể tin tưởng, anh em ruột của tâm hồn tôi.
6. Our connection is deeper than words can express, he's truly my soul brother.
- Mối liên kết giữa chúng tôi sâu đậm hơn những gì từ ngôn từ có thể diễn tả, anh ấy là anh em ruột của tâm hồn tôi.