Some examples of word usage: soundly
1. He slept soundly through the night without any disturbances.
(Anh ấy ngủ ngon lành suốt đêm mà không bị gián đoạn.)
2. The team won the game soundly, with a score of 4-0.
(Đội đã thắng trận đấu một cách dễ dàng, với tỷ số 4-0.)
3. She was soundly scolded by her boss for arriving late to work.
(Cô ấy đã bị sếp mắng một cách dữ dội vì đến làm muộn.)
4. The baby was soundly asleep in his crib, not making a sound.
(Em bé đang ngủ say trong chuồng cũi, không phát ra tiếng động nào.)
5. The students were soundly prepared for the exam after studying diligently all week.
(Các học sinh đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi sau khi học hành chăm chỉ suốt cả tuần.)
6. The council voted soundly in favor of the new proposal, with only one member opposed.
(Hội đồng đã bỏ phiếu ủng hộ mạnh mẽ cho đề xuất mới, chỉ có một thành viên phản đối.)
1. Anh ấy ngủ ngon lành suốt đêm mà không bị gián đoạn.
2. Đội đã thắng trận đấu một cách dễ dàng, với tỷ số 4-0.
3. Cô ấy đã bị sếp mắng một cách dữ dội vì đến làm muộn.
4. Em bé đang ngủ say trong chuồng cũi, không phát ra tiếng động nào.
5. Các học sinh đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi sau khi học hành chăm chỉ suốt cả tuần.
6. Hội đồng đã bỏ phiếu ủng hộ mạnh mẽ cho đề xuất mới, chỉ có một thành viên phản đối.