Some examples of word usage: spader
1. The gardener used a spader to turn over the soil in the vegetable patch.
(Giá trị người làm vườn đã sử dụng cái xẻng để xới đất trong khu vườn rau.)
2. The farmer relied on his trusty spader to prepare the fields for planting.
(Nông dân tin cậy vào cái xẻng đáng tin cậy của mình để chuẩn bị cánh đồng trồng.)
3. It is important to choose the right size spader for the job to avoid unnecessary strain.
(Quan trọng là chọn cái xẻng có kích thước phù hợp cho công việc để tránh tải nặng không cần thiết.)
4. The spader made quick work of breaking up the compacted soil.
(Cái xẻng đã nhanh chóng xử lý việc phá vỡ đất cứng.)
5. With a firm grip on the spader, she began digging a hole for the new plant.
(Với sự nắm chắc cái xẻng, cô ấy bắt đầu đào một lỗ cho cây mới.)
6. The spader was a versatile tool that could be used for a variety of gardening tasks.
(Cái xẻng là một công cụ linh hoạt có thể được sử dụng cho nhiều công việc làm vườn khác nhau.)
1. Người làm vườn đã sử dụng cái xẻng để xới đất trong khu vườn rau.
2. Nông dân tin cậy vào cái xẻng đáng tin cậy của mình để chuẩn bị cánh đồng trồng.
3. Quan trọng là chọn cái xẻng có kích thước phù hợp cho công việc để tránh tải nặng không cần thiết.
4. Cái xẻng đã nhanh chóng xử lý việc phá vỡ đất cứng.
5. Với sự nắm chắc cái xẻng, cô ấy bắt đầu đào một lỗ cho cây mới.
6. Cái xẻng là một công cụ linh hoạt có thể được sử dụng cho nhiều công việc làm vườn khác nhau.