Some examples of word usage: sparingly
1. Please use the salt sparingly in the soup.
(Vui lòng sử dụng muối một cách tiết kiệm trong súp.)
2. She only wore makeup sparingly, preferring a more natural look.
(Cô ấy chỉ trang điểm một cách tiết kiệm, ưa thích vẻ ngoại hình tự nhiên hơn.)
3. The chef advised using truffle oil sparingly to enhance the flavor of the dish.
(Đầu bếp khuyên nên sử dụng dầu truffle một cách tiết kiệm để tăng cường hương vị cho món ăn.)
4. The teacher reminded the students to use their class time sparingly and not waste it on distractions.
(Cô giáo nhắc nhở học sinh nên sử dụng thời gian của lớp một cách tiết kiệm và không lãng phí nó vào những sự xao lạc.)
5. He only spoke sparingly about his past, keeping his personal life private.
(Anh ấy chỉ nói rất ít về quá khứ của mình, giữ cho đời tư của mình riêng tư.)
6. It's important to water your plants sparingly to avoid overwatering them.
(Rất quan trọng phải tưới nước cho cây cỏ một cách tiết kiệm để tránh việc tưới quá nhiều.)