I will speak to him about it: tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó
actions speak louder than words: việc làm nói lên nhiều hơn lời nói
phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)
sủa (chó)
nổ (súng)
kêu (nhạc khí)
giống như thật, trông giống như thật
this portrait speaks: bức ảnh giống như thật
ngoại động từ
nói (một thứ tiếng)
he can speak English: nó nói được tiếng Anh
nói, nói lên
to speak the truth: nói sự thật
nói rõ, chứng tỏ
this speaks him generous: điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng
(hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô)
to speak at
ám chỉ (ai)
to speak for
biện hộ cho (ai)
là người phát ngôn (của ai)
nói rõ, chứng minh cho
that speaks much for your courage: điều đó nói rõ lòng can đảm của anh
to speak of
nói về, đề cập đến; viết đến
nothing to speak of: chẳng có gì đáng nói
to speak out
nói to, nói lớn
nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình
to speak out one's mind: nghĩ sao nói vậy
to speak to
nói về (điều gì) (với ai)
khẳng định (điều gì)
I can speak to his having been there: tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó
to speak up
nói to hơn
nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình
so to speak
(xem) so
to speak like a book
(xem) book
to speak someone fair
(xem) fair
to speak volumes for
(xem) volume
to speak without book
nói không cần sách, nhớ mà nói ra
Some examples of word usage: speak
1. I will speak to the manager about your concerns.
Tôi sẽ nói chuyện với người quản lý về những lo lắng của bạn.
2. It is important to speak clearly and confidently during a job interview.
Việc nói rõ ràng và tự tin trong cuộc phỏng vấn công việc là rất quan trọng.
3. Can you speak louder? I can't hear you.
Bạn có thể nói to hơn không? Tôi không nghe thấy bạn.
4. I have to speak with my parents before making a decision.
Tôi phải nói chuyện với bố mẹ trước khi đưa ra quyết định.
5. The teacher asked the students to speak up if they had any questions.
Giáo viên yêu cầu học sinh nói lớn lên nếu có bất kỳ câu hỏi nào.
6. It's important to speak up against injustice.
Việc nói lên chống lại sự bất công là quan trọng.
An speak meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with speak, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, speak