Some examples of word usage: speak easy
1. The speak easy was a popular spot during the Prohibition era.
- Quán rượu bí mật là điểm đến phổ biến trong thời kỳ Cấm.
2. We whispered to each other in the speak easy to avoid being heard.
- Chúng tôi thì thầm với nhau trong quán rượu bí mật để tránh bị nghe thấy.
3. The password to enter the speak easy was "swordfish."
- Mật khẩu để vào quán rượu bí mật là "swordfish."
4. Many famous actors and musicians frequented the speak easy in the 1920s.
- Nhiều diễn viên và nhạc sĩ nổi tiếng thường xuyên ghé qua quán rượu bí mật vào thập niên 1920.
5. The speak easy was raided by the police, leading to its closure.
- Quán rượu bí mật bị cảnh sát tiến hành đột kích, dẫn đến việc đóng cửa.
6. There are still some speak easies operating in hidden locations around the city.
- Vẫn còn một số quán rượu bí mật hoạt động ở những địa điểm ẩn trong thành phố.