Some examples of word usage: speciality
1. Her speciality is baking delicious cakes and pastries.
Chuyên môn của cô ấy là làm bánh ngọt và bánh ngọt ngon.
2. The restaurant's speciality dish is a spicy seafood stew.
Món ăn chuyên biệt của nhà hàng là một món hầm hải sản cay nồng.
3. He studied computer science in college and now works in IT, specializing in cybersecurity.
Anh ấy học ngành khoa học máy tính ở trường đại học và hiện đang làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chuyên về bảo mật mạng.
4. The boutique is known for its speciality in handmade jewelry.
Cửa hàng đồ siêu nhỏ nổi tiếng với chuyên nghiệp trong làm trang sức thủ công.
5. The company's speciality is creating unique and innovative marketing campaigns.
Chuyên nghiệp của công ty là tạo ra các chiến dịch tiếp thị độc đáo và sáng tạo.
6. She has a speciality in interior design and has worked on projects for luxury hotels around the world.
Cô ấy có chuyên môn trong thiết kế nội thất và đã làm việc trên các dự án cho các khách sạn sang trọng trên khắp thế giới.