Some examples of word usage: spelican
1. The spelican soared gracefully through the sky, swooping down to catch fish in its bill.
- Con chim spelican lượn bay một cách duyên dáng qua bầu trời, hạ cánh để bắt cá trong miệng.
2. The children were amazed by the colorful feathers of the spelican as it preened itself by the lake.
- Các em bé đã ngạc nhiên trước bộ lông đầy màu sắc của con chim spelican khi nó tôi lượm bên hồ.
3. The spelican's beak was long and sharp, perfectly designed for catching fish.
- Miệng của con chim spelican dài và sắc bén, hoàn hảo cho việc bắt cá.
4. We were lucky to see a spelican diving into the water to catch its meal.
- Chúng tôi may mắn được thấy một con chim spelican lao xuống nước để bắt mồi của mình.
5. The spelican's wingspan was impressive, allowing it to glide effortlessly through the air.
- Sải cánh của con chim spelican ấn tượng, cho phép nó lượn qua không trung một cách dễ dàng.
6. The spelican is known for its unique hunting techniques, using its large bill to scoop up fish from the water.
- Con chim spelican nổi tiếng với các kỹ thuật săn mồi độc đáo, sử dụng miệng lớn để hớp cá từ nước.