Some examples of word usage: spelunkers
1. The group of spelunkers explored the deep caves for hours.
Nhóm người chơi thám hiểm khám phá hang động sâu trong giờ.
2. The experienced spelunkers knew all the best routes through the underground tunnels.
Những người chơi thám hiểm lão luyện biết tất cả các tuyến đường tốt nhất qua các hầm ngầm.
3. The spelunkers were well-equipped with helmets, headlamps, and ropes.
Những người chơi thám hiểm được trang bị đầy đủ với mũ bảo hiểm, đèn đầu và dây thừng.
4. The group of spelunkers descended into the dark abyss with caution.
Nhóm người chơi thám hiểm hạ xuống vực tối đen một cách cẩn thận.
5. The spelunkers marveled at the stunning rock formations inside the cave.
Những người chơi thám hiểm ngạc nhiên trước những hình thành đá tuyệt đẹp bên trong hang động.
6. The spelunkers were thrilled to discover a hidden chamber deep within the cave.
Những người chơi thám hiểm phấn khích khi phát hiện ra một phòng ẩn sâu bên trong hang động.