Some examples of word usage: spheres
1. The artist created a beautiful sculpture with multiple spheres of different sizes. - Họa sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc đẹp với nhiều quả cầu có kích thước khác nhau.
2. The planets in our solar system are all unique spheres floating in space. - Các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta đều là những quả cầu độc đáo nổi trôi trong không gian.
3. The scientist studied the properties of spheres in geometry class. - Nhà khoa học nghiên cứu về các đặc tính của các quả cầu trong lớp hình học.
4. The crystal ball seemed to hold mystical powers within its spherical shape. - Quả cầu thủy tinh dường như chứa đựng sức mạnh bí ẩn bên trong hình dạng cầu.
5. The basketball players practiced shooting hoops to improve their aim and accuracy. - Các cầu thủ bóng rổ tập luyện bắn bóng để cải thiện sự chính xác và độ chính xác của mình.
6. The children played with colorful bouncing balls in the park, enjoying the simple pleasure of rolling spheres. - Các em nhỏ chơi cùng những quả bóng nảy màu sắc trong công viên, tận hưởng niềm vui đơn giản của việc cuộn quả cầu.